Món quà từ Gia Sư IELTS Online & Offline -Admin Group
August 6, 2024Success Stories With Tony: 2017-2020
September 2, 202420 Collocations & Phrases ‘ăn điểm’ cho IELTS Speaking – Topic: Festival
Chủ đề Lễ Hội là một trong những chủ đề khá thú vị trong phần IELTS Speaking. Để ăn điểm được phần này, từ vựng đóng một vai trò khá quan trọng. Dưới đây, mình sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng kèm theo nghĩa cho chủ đề Festival và 20 COLLOCATIONS và PHRASES để tăng band IELTS Speaking & Writing nhé. Tuy nhiên, hãy nhớ, để tăng điểm IELTS Speaking các bạn sẽ cần dùng một cách linh hoạt và đúng trường hợp nhé.
- Từ vựng viết về lễ hội trong tiếng Anh
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội:
- Festival (n): lễ hội
- Carnival (n): ngày hội
- Cultural exchange (n): giao lưu văn hóa
- Music performance (n): buổi biểu diễn âm nhạc
- Dance performance (n): buổi biểu diễn múa
- Traditional music (n): nhạc truyền thống
- Food stalls (n): quầy thức ăn
- Fireworks display (n): trình diễn pháo hoa
- Float (n): xe hoa
- Crowd (n): đám đông
- Parade route (n): tuyến đường diễu hành
- Entertainment (n): giải trí
- Cuisine (n): ẩm thực
- Performance art (n): nghệ thuật biểu diễn
- Cultural diversity (n): đa dạng văn hóa
- Procession (n): cuộc diễu hành
- Joyful (adj): vui vẻ
- Colorful (adj): đầy màu sắc
- Enthusiastic (adj): nhiệt tình
- Decorative (adj): trang trí
- Traditional costume (n): trang phục truyền thống
- Religious ritual (n): nghi lễ tôn giáo
- Spiritual connection (n): mối liên kết tâm linh
- Cultural performance (n): biểu diễn văn hóa
- Ceremonial dance (n): múa lễ nghi
- Local artisans (n): thợ thủ công địa phương
- Folk music (n): nhạc dân gian
- Community gathering (n): sự tụ hội cộng đồng
- Symbolic meaning (n): ý nghĩa biểu tượng
- Ancient tradition (n): truyền thống cổ xưa
- Lion dance (n): Múa lân
- Celebration (n): sự kỷ niệm, sự kỷ vật
- Religion (n): tôn giáo
- Tradition (n): truyền thống
- Custom (n): phong tục
- Culture (n): văn hóa
- Gathering: tụ hội
- Costume (n): trang phục
- Ritual (n): nghi lễ
- Funfair (n): hội chợ vui nhộn
- Vendors (n): người bán hàng
- Ceremony (n): lễ nghi
- Spiritual (n): tâm linh
- Legend (n): truyền thuyết
- Souvenir (n): Quà lưu niệm
- Symbol (n): biểu tượng
- Street performers (n): nghệ sĩ đường phố
- Folklore (n): truyện dân gian
- Celebrate (v): kỷ niệm, tôn vinh
- Artisans (n): thợ thủ công
- Pageantry (n): sự lộng lẫy, hào nhoáng
- Heritage (n): di sản
- Commemorate (v): tưởng nhớ
- Attractions (n): điểm thu hút
- Attract (v): thu hút
- Remember (v): nhớ đến, tưởng niệm
- Perform (v): biểu diễn
- Decorate (v): trang trí
- Gather (v): tụ hội
- Enjoy (v): thưởng thức, tận hưởng
- Light (v): thắp sáng
- Rejoice (v): mừng rỡ, vui mừng
- Honor (v): tôn kính
- March (v): Diễu hành
=> Đối với các bạn/anh/chị học Nursing điều dưỡng & Bác sĩ, mình có chương trình học bổng 4 kĩ năng thân tặng riêng cho các bạn. Các bạn có thể inb riêng cho mình nhé ^^ Zalo 0963-023-500 (Gia Sư IELTS online và Offline)
20 Collocations for IELTS Speaking
- Immerse in the festive spirit – Hoà mình vào không khí lễ hội
- Foster cultural appreciation – Nuôi dưỡng sự trân trọng văn hóa
- Preserve ancestral traditions – Bảo tồn truyền thống tổ tiên
- Showcase cultural diversity – Trưng bày sự đa dạng văn hóa
- Invoke a sense of community – Khơi dậy tinh thần cộng đồng
- Revive ancient customs – Hồi sinh phong tục cổ xưa
- Mark a significant occasion – Đánh dấu một sự kiện quan trọng
- Uphold long-standing traditions – Duy trì các truyền thống lâu đời
- Instill cultural values – Truyền đạt các giá trị văn hóa
Bạn có thể tham khảo group 4 skills của Gia Sư IELTS online
- Commemorate historical events – Kỷ niệm các sự kiện lịch sử
- Engage in cultural exchange – Tham gia trao đổi văn hóa
- Enhance national identity – Tăng cường bản sắc dân tộc
- Observe religious rites – Tuân thủ các nghi lễ tôn giáo
- Strengthen familial bonds – Củng cố tình cảm gia đình
- Promote social cohesion – Thúc đẩy sự gắn kết xã hội
- Reignite cultural pride – Khơi lại niềm tự hào văn hóa
- Enrich the cultural landscape – Làm phong phú thêm bức tranh văn hóa
- Engender a sense of belonging – Tạo ra cảm giác thuộc về
- Honor spiritual beliefs – Tôn vinh tín ngưỡng tinh thần
- Elevate cultural consciousness – Nâng cao nhận thức văn hóa
Chúc các bạn học tốt – nếu bạn đang chưa biết nên bắt đầu từ đâu hoặc học IELTS như thế nào, có thể inb riêng cho Gia Sư IELTS Online và Offline qua Zalo: 0963-023-500 hoặc tham khảo Phương Pháp độc quyền F.A.Y